Chuyển đổi erg sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
erg [erg]
mã lực giờ [hp*h]

erg

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang mã lực giờ

erg [erg] mã lực giờ [hp*h]
0.01 erg 0.000000 hp*h
0.10 erg 0.000000 hp*h
1 erg 0.000000 hp*h
2 erg 0.000000 hp*h
3 erg 0.000000 hp*h
5 erg 0.000000 hp*h
10 erg 0.000000 hp*h
20 erg 0.000000 hp*h
50 erg 0.000000 hp*h
100 erg 0.000000 hp*h
1000 erg 0.000000 hp*h

Cách chuyển đổi erg sang mã lực giờ

1 erg = 0.000000 hp*h

1 hp*h = 26845195368856 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to hp*h:
15 erg = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000000 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến