Chuyển đổi erg sang gram-lực mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
erg
Định nghĩa:
gram-lực mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg sang gram-lực mét
| erg [erg] | gram-lực mét [gf*m] |
|---|---|
| 0.01 erg | 0.000000 gf*m |
| 0.10 erg | 0.000001 gf*m |
| 1 erg | 0.000010 gf*m |
| 2 erg | 0.000020 gf*m |
| 3 erg | 0.000031 gf*m |
| 5 erg | 0.000051 gf*m |
| 10 erg | 0.000102 gf*m |
| 20 erg | 0.000204 gf*m |
| 50 erg | 0.000510 gf*m |
| 100 erg | 0.001020 gf*m |
| 1000 erg | 0.0102 gf*m |
Cách chuyển đổi erg sang gram-lực mét
1 erg = 0.000010 gf*m
1 gf*m = 98066 erg
Ví dụ
Convert 15 erg to gf*m:
15 erg = 15 × 0.000010 gf*m = 0.000153 gf*m