Chuyển đổi erg sang pound-lực feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
erg [erg]
pound-lực feet [lbf*ft]

erg

Định nghĩa:

pound-lực feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang pound-lực feet

erg [erg] pound-lực feet [lbf*ft]
0.01 erg 0.000000 lbf*ft
0.10 erg 0.000000 lbf*ft
1 erg 0.000000 lbf*ft
2 erg 0.000000 lbf*ft
3 erg 0.000000 lbf*ft
5 erg 0.000000 lbf*ft
10 erg 0.000001 lbf*ft
20 erg 0.000001 lbf*ft
50 erg 0.000004 lbf*ft
100 erg 0.000007 lbf*ft
1000 erg 0.000074 lbf*ft

Cách chuyển đổi erg sang pound-lực feet

1 erg = 0.000000 lbf*ft

1 lbf*ft = 13558179 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to lbf*ft:
15 erg = 15 × 0.000000 lbf*ft = 0.000001 lbf*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến