Chuyển đổi erg sang Hằng số Rydberg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
erg [erg]
Hằng số Rydberg [Rydberg constant]

erg

Định nghĩa:

Hằng số Rydberg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang Hằng số Rydberg

erg [erg] Hằng số Rydberg [Rydberg constant]
0.01 erg 458742090 Rydberg constant
0.10 erg 4587420897 Rydberg constant
1 erg 45874208974 Rydberg constant
2 erg 91748417948 Rydberg constant
3 erg 137622626921 Rydberg constant
5 erg 229371044869 Rydberg constant
10 erg 458742089738 Rydberg constant
20 erg 917484179476 Rydberg constant
50 erg 2293710448691 Rydberg constant
100 erg 4587420897381 Rydberg constant
1000 erg 45874208973812 Rydberg constant

Cách chuyển đổi erg sang Hằng số Rydberg

1 erg = 45874208974 Rydberg constant

1 Rydberg constant = 0.000000 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to Rydberg constant:
15 erg = 15 × 45874208974 Rydberg constant = 688113134607 Rydberg constant

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến