Chuyển đổi erg sang Năng lượng Hartree
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị Năng lượng Hartree [Hartree energy]
erg
Định nghĩa:
Năng lượng Hartree
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg sang Năng lượng Hartree
| erg [erg] | Năng lượng Hartree [Hartree energy] |
|---|---|
| 0.01 erg | 229371045 Hartree energy |
| 0.10 erg | 2293710449 Hartree energy |
| 1 erg | 22937104487 Hartree energy |
| 2 erg | 45874208974 Hartree energy |
| 3 erg | 68811313461 Hartree energy |
| 5 erg | 114685522435 Hartree energy |
| 10 erg | 229371044869 Hartree energy |
| 20 erg | 458742089738 Hartree energy |
| 50 erg | 1146855224345 Hartree energy |
| 100 erg | 2293710448691 Hartree energy |
| 1000 erg | 22937104486906 Hartree energy |
Cách chuyển đổi erg sang Năng lượng Hartree
1 erg = 22937104487 Hartree energy
1 Hartree energy = 0.000000 erg
Ví dụ
Convert 15 erg to Hartree energy:
15 erg = 15 × 22937104487 Hartree energy = 344056567304 Hartree energy