Chuyển đổi erg sang calo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị calo (IT) [cal (IT), cal]
erg [erg]
calo (IT) [cal (IT), cal]

erg

Định nghĩa:

calo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang calo (IT)

erg [erg] calo (IT) [cal (IT), cal]
0.01 erg 0.000000 cal (IT), cal
0.10 erg 0.000000 cal (IT), cal
1 erg 0.000000 cal (IT), cal
2 erg 0.000000 cal (IT), cal
3 erg 0.000000 cal (IT), cal
5 erg 0.000000 cal (IT), cal
10 erg 0.000000 cal (IT), cal
20 erg 0.000000 cal (IT), cal
50 erg 0.000001 cal (IT), cal
100 erg 0.000002 cal (IT), cal
1000 erg 0.000024 cal (IT), cal

Cách chuyển đổi erg sang calo (IT)

1 erg = 0.000000 cal (IT), cal

1 cal (IT), cal = 41868000 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to cal (IT), cal:
15 erg = 15 × 0.000000 cal (IT), cal = 0.000000 cal (IT), cal

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến