Chuyển đổi erg sang therm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị therm [therm]
erg
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg sang therm
| erg [erg] | therm [therm] |
|---|---|
| 0.01 erg | 0.000000 therm |
| 0.10 erg | 0.000000 therm |
| 1 erg | 0.000000 therm |
| 2 erg | 0.000000 therm |
| 3 erg | 0.000000 therm |
| 5 erg | 0.000000 therm |
| 10 erg | 0.000000 therm |
| 20 erg | 0.000000 therm |
| 50 erg | 0.000000 therm |
| 100 erg | 0.000000 therm |
| 1000 erg | 0.000000 therm |
Cách chuyển đổi erg sang therm
1 erg = 0.000000 therm
1 therm = 1055056000000000 erg
Ví dụ
Convert 15 erg to therm:
15 erg = 15 × 0.000000 therm = 0.000000 therm