Chuyển đổi erg sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
erg [erg]
dyne centimét [dyn*cm]

erg

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang dyne centimét

erg [erg] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 erg 0.0100 dyn*cm
0.10 erg 0.1000 dyn*cm
1 erg 1.00 dyn*cm
2 erg 2.00 dyn*cm
3 erg 3.00 dyn*cm
5 erg 5.00 dyn*cm
10 erg 10.00 dyn*cm
20 erg 20.00 dyn*cm
50 erg 50.00 dyn*cm
100 erg 100.00 dyn*cm
1000 erg 1000 dyn*cm

Cách chuyển đổi erg sang dyne centimét

1 erg = 1.00 dyn*cm

1 dyn*cm = 1.00 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to dyn*cm:
15 erg = 15 × 1.00 dyn*cm = 15.00 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến