Chuyển đổi erg sang megaelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị megaelectron-volt [MeV]
erg [erg]
megaelectron-volt [MeV]

erg

Định nghĩa:

megaelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang megaelectron-volt

erg [erg] megaelectron-volt [MeV]
0.01 erg 6242 MeV
0.10 erg 62415 MeV
1 erg 624151 MeV
2 erg 1248302 MeV
3 erg 1872453 MeV
5 erg 3120755 MeV
10 erg 6241509 MeV
20 erg 12483018 MeV
50 erg 31207545 MeV
100 erg 62415091 MeV
1000 erg 624150907 MeV

Cách chuyển đổi erg sang megaelectron-volt

1 erg = 624151 MeV

1 MeV = 0.000002 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to MeV:
15 erg = 15 × 624151 MeV = 9362264 MeV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến