Chuyển đổi erg sang calo (th)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
erg
Định nghĩa:
calo (th)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi erg sang calo (th)
| erg [erg] | calo (th) [cal (th)] |
|---|---|
| 0.01 erg | 0.000000 cal (th) |
| 0.10 erg | 0.000000 cal (th) |
| 1 erg | 0.000000 cal (th) |
| 2 erg | 0.000000 cal (th) |
| 3 erg | 0.000000 cal (th) |
| 5 erg | 0.000000 cal (th) |
| 10 erg | 0.000000 cal (th) |
| 20 erg | 0.000000 cal (th) |
| 50 erg | 0.000001 cal (th) |
| 100 erg | 0.000002 cal (th) |
| 1000 erg | 0.000024 cal (th) |
Cách chuyển đổi erg sang calo (th)
1 erg = 0.000000 cal (th)
1 cal (th) = 41840000 erg
Ví dụ
Convert 15 erg to cal (th):
15 erg = 15 × 0.000000 cal (th) = 0.000000 cal (th)