Chuyển đổi erg sang kiloelectron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị kiloelectron-volt [keV]
erg [erg]
kiloelectron-volt [keV]

erg

Định nghĩa:

kiloelectron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang kiloelectron-volt

erg [erg] kiloelectron-volt [keV]
0.01 erg 6241509 keV
0.10 erg 62415091 keV
1 erg 624150907 keV
2 erg 1248301815 keV
3 erg 1872452722 keV
5 erg 3120754537 keV
10 erg 6241509074 keV
20 erg 12483018149 keV
50 erg 31207545372 keV
100 erg 62415090745 keV
1000 erg 624150907446 keV

Cách chuyển đổi erg sang kiloelectron-volt

1 erg = 624150907 keV

1 keV = 0.000000 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to keV:
15 erg = 15 × 624150907 keV = 9362263612 keV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến