Chuyển đổi erg sang electron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị electron-volt [eV]
erg [erg]
electron-volt [eV]

erg

Định nghĩa:

electron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang electron-volt

erg [erg] electron-volt [eV]
0.01 erg 6241509074 eV
0.10 erg 62415090745 eV
1 erg 624150907446 eV
2 erg 1248301814892 eV
3 erg 1872452722338 eV
5 erg 3120754537231 eV
10 erg 6241509074461 eV
20 erg 12483018148922 eV
50 erg 31207545372306 eV
100 erg 62415090744612 eV
1000 erg 624150907446115 eV

Cách chuyển đổi erg sang electron-volt

1 erg = 624150907446 eV

1 eV = 0.000000 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to eV:
15 erg = 15 × 624150907446 eV = 9362263611692 eV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến