Chuyển đổi erg sang therm (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
erg [erg]
therm (Mỹ) [therm (US)]

erg

Định nghĩa:

therm (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang therm (Mỹ)

erg [erg] therm (Mỹ) [therm (US)]
0.01 erg 0.000000 therm (US)
0.10 erg 0.000000 therm (US)
1 erg 0.000000 therm (US)
2 erg 0.000000 therm (US)
3 erg 0.000000 therm (US)
5 erg 0.000000 therm (US)
10 erg 0.000000 therm (US)
20 erg 0.000000 therm (US)
50 erg 0.000000 therm (US)
100 erg 0.000000 therm (US)
1000 erg 0.000000 therm (US)

Cách chuyển đổi erg sang therm (Mỹ)

1 erg = 0.000000 therm (US)

1 therm (US) = 1054804000000000 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to therm (US):
15 erg = 15 × 0.000000 therm (US) = 0.000000 therm (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến