Chuyển đổi erg sang kilocalo (IT)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị kilocalo (IT) [kcal (IT)]
erg [erg]
kilocalo (IT) [kcal (IT)]

erg

Định nghĩa:

kilocalo (IT)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang kilocalo (IT)

erg [erg] kilocalo (IT) [kcal (IT)]
0.01 erg 0.000000 kcal (IT)
0.10 erg 0.000000 kcal (IT)
1 erg 0.000000 kcal (IT)
2 erg 0.000000 kcal (IT)
3 erg 0.000000 kcal (IT)
5 erg 0.000000 kcal (IT)
10 erg 0.000000 kcal (IT)
20 erg 0.000000 kcal (IT)
50 erg 0.000000 kcal (IT)
100 erg 0.000000 kcal (IT)
1000 erg 0.000000 kcal (IT)

Cách chuyển đổi erg sang kilocalo (IT)

1 erg = 0.000000 kcal (IT)

1 kcal (IT) = 41868000000 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to kcal (IT):
15 erg = 15 × 0.000000 kcal (IT) = 0.000000 kcal (IT)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến