Chuyển đổi erg sang kiloton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị kiloton [kton]
erg [erg]
kiloton [kton]

erg

Định nghĩa:

kiloton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang kiloton

erg [erg] kiloton [kton]
0.01 erg 0.000000 kton
0.10 erg 0.000000 kton
1 erg 0.000000 kton
2 erg 0.000000 kton
3 erg 0.000000 kton
5 erg 0.000000 kton
10 erg 0.000000 kton
20 erg 0.000000 kton
50 erg 0.000000 kton
100 erg 0.000000 kton
1000 erg 0.000000 kton

Cách chuyển đổi erg sang kiloton

1 erg = 0.000000 kton

1 kton = 41840000000000000000 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to kton:
15 erg = 15 × 0.000000 kton = 0.000000 kton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến