Chuyển đổi erg sang gigaton

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi erg [erg] sang đơn vị gigaton [Gton]
erg [erg]
gigaton [Gton]

erg

Định nghĩa:

gigaton

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi erg sang gigaton

erg [erg] gigaton [Gton]
0.01 erg 0.000000 Gton
0.10 erg 0.000000 Gton
1 erg 0.000000 Gton
2 erg 0.000000 Gton
3 erg 0.000000 Gton
5 erg 0.000000 Gton
10 erg 0.000000 Gton
20 erg 0.000000 Gton
50 erg 0.000000 Gton
100 erg 0.000000 Gton
1000 erg 0.000000 Gton

Cách chuyển đổi erg sang gigaton

1 erg = 0.000000 Gton

1 Gton = 41840000000000003120562176 erg

Ví dụ

Convert 15 erg to Gton:
15 erg = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến