Chuyển đổi OC1 sang Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)]
OC1
Định nghĩa:
Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC1 sang Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
OC1 [OC1] | Virtual Tributary 6 (tín hiệu) [(signal)] |
---|---|
0.01 OC1 | 0.0821 (signal) |
0.10 OC1 | 0.8213 (signal) |
1 OC1 | 8.21 (signal) |
2 OC1 | 16.43 (signal) |
3 OC1 | 24.64 (signal) |
5 OC1 | 41.06 (signal) |
10 OC1 | 82.13 (signal) |
20 OC1 | 164.26 (signal) |
50 OC1 | 410.65 (signal) |
100 OC1 | 821.29 (signal) |
1000 OC1 | 8213 (signal) |
Cách chuyển đổi OC1 sang Virtual Tributary 6 (tín hiệu)
1 OC1 = 8.21 (signal)
1 (signal) = 0.121759 OC1
Ví dụ
Convert 15 OC1 to (signal):
15 OC1 = 15 × 8.21 (signal) = 123.19 (signal)