Chuyển đổi OC1 sang terabit/giây (định nghĩa SI)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
OC1
Định nghĩa:
terabit/giây (định nghĩa SI)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC1 sang terabit/giây (định nghĩa SI)
OC1 [OC1] | terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)] |
---|---|
0.01 OC1 | 0.000001 def.) |
0.10 OC1 | 0.000005 def.) |
1 OC1 | 0.000052 def.) |
2 OC1 | 0.000104 def.) |
3 OC1 | 0.000156 def.) |
5 OC1 | 0.000259 def.) |
10 OC1 | 0.000518 def.) |
20 OC1 | 0.001037 def.) |
50 OC1 | 0.002592 def.) |
100 OC1 | 0.005184 def.) |
1000 OC1 | 0.0518 def.) |
Cách chuyển đổi OC1 sang terabit/giây (định nghĩa SI)
1 OC1 = 0.000052 def.)
1 def.) = 19290 OC1
Ví dụ
Convert 15 OC1 to def.):
15 OC1 = 15 × 0.000052 def.) = 0.000778 def.)