Chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
OC1 [OC1]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

OC1

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

OC1 [OC1] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 OC1 0.0169 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 OC1 0.1688 E.P.T.A. 3 (payload)
1 OC1 1.69 E.P.T.A. 3 (payload)
2 OC1 3.38 E.P.T.A. 3 (payload)
3 OC1 5.06 E.P.T.A. 3 (payload)
5 OC1 8.44 E.P.T.A. 3 (payload)
10 OC1 16.88 E.P.T.A. 3 (payload)
20 OC1 33.75 E.P.T.A. 3 (payload)
50 OC1 84.38 E.P.T.A. 3 (payload)
100 OC1 168.75 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 OC1 1688 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 OC1 = 1.69 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.592593 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to E.P.T.A. 3 (payload):
15 OC1 = 15 × 1.69 E.P.T.A. 3 (payload) = 25.31 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác