Chuyển đổi OC1 sang STS3c (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
OC1 [OC1]
STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]

OC1

Định nghĩa:

STS3c (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang STS3c (tải trọng)

OC1 [OC1] STS3c (tải trọng) [STS3c (payload)]
0.01 OC1 0.003448 STS3c (payload)
0.10 OC1 0.0345 STS3c (payload)
1 OC1 0.3448 STS3c (payload)
2 OC1 0.6897 STS3c (payload)
3 OC1 1.03 STS3c (payload)
5 OC1 1.72 STS3c (payload)
10 OC1 3.45 STS3c (payload)
20 OC1 6.90 STS3c (payload)
50 OC1 17.24 STS3c (payload)
100 OC1 34.48 STS3c (payload)
1000 OC1 344.83 STS3c (payload)

Cách chuyển đổi OC1 sang STS3c (tải trọng)

1 OC1 = 0.344828 STS3c (payload)

1 STS3c (payload) = 2.90 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to STS3c (payload):
15 OC1 = 15 × 0.344828 STS3c (payload) = 5.17 STS3c (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác