Chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ UDMA 0)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)]
OC1
Định nghĩa:
IDE (chế độ UDMA 0)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ UDMA 0)
OC1 [OC1] | IDE (chế độ UDMA 0) [IDE (UDMA mode 0)] |
---|---|
0.01 OC1 | 0.003904 IDE (UDMA mode 0) |
0.10 OC1 | 0.0390 IDE (UDMA mode 0) |
1 OC1 | 0.3904 IDE (UDMA mode 0) |
2 OC1 | 0.7807 IDE (UDMA mode 0) |
3 OC1 | 1.17 IDE (UDMA mode 0) |
5 OC1 | 1.95 IDE (UDMA mode 0) |
10 OC1 | 3.90 IDE (UDMA mode 0) |
20 OC1 | 7.81 IDE (UDMA mode 0) |
50 OC1 | 19.52 IDE (UDMA mode 0) |
100 OC1 | 39.04 IDE (UDMA mode 0) |
1000 OC1 | 390.36 IDE (UDMA mode 0) |
Cách chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ UDMA 0)
1 OC1 = 0.390361 IDE (UDMA mode 0)
1 IDE (UDMA mode 0) = 2.56 OC1
Ví dụ
Convert 15 OC1 to IDE (UDMA mode 0):
15 OC1 = 15 × 0.390361 IDE (UDMA mode 0) = 5.86 IDE (UDMA mode 0)