Chuyển đổi OC1 sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
OC1 [OC1]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

OC1

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang megabit/giây (định nghĩa SI)

OC1 [OC1] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 OC1 0.5184 def.)
0.10 OC1 5.18 def.)
1 OC1 51.84 def.)
2 OC1 103.68 def.)
3 OC1 155.52 def.)
5 OC1 259.20 def.)
10 OC1 518.40 def.)
20 OC1 1037 def.)
50 OC1 2592 def.)
100 OC1 5184 def.)
1000 OC1 51840 def.)

Cách chuyển đổi OC1 sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 OC1 = 51.84 def.)

1 def.) = 0.019290 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to def.):
15 OC1 = 15 × 51.84 def.) = 777.60 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác