Chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
OC1 [OC1]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

OC1

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

OC1 [OC1] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 OC1 0.0614 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 OC1 0.6136 E.P.T.A. 2 (signal)
1 OC1 6.14 E.P.T.A. 2 (signal)
2 OC1 12.27 E.P.T.A. 2 (signal)
3 OC1 18.41 E.P.T.A. 2 (signal)
5 OC1 30.68 E.P.T.A. 2 (signal)
10 OC1 61.36 E.P.T.A. 2 (signal)
20 OC1 122.73 E.P.T.A. 2 (signal)
50 OC1 306.82 E.P.T.A. 2 (signal)
100 OC1 613.64 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 OC1 6136 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 OC1 = 6.14 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.162963 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to E.P.T.A. 2 (signal):
15 OC1 = 15 × 6.14 E.P.T.A. 2 (signal) = 92.05 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác