Chuyển đổi OC1 sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
OC1 [OC1]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

OC1

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang T1C (tải trọng)

OC1 [OC1] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 OC1 0.1929 T1C (payload)
0.10 OC1 1.93 T1C (payload)
1 OC1 19.29 T1C (payload)
2 OC1 38.57 T1C (payload)
3 OC1 57.86 T1C (payload)
5 OC1 96.43 T1C (payload)
10 OC1 192.86 T1C (payload)
20 OC1 385.71 T1C (payload)
50 OC1 964.29 T1C (payload)
100 OC1 1929 T1C (payload)
1000 OC1 19286 T1C (payload)

Cách chuyển đổi OC1 sang T1C (tải trọng)

1 OC1 = 19.29 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.051852 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to T1C (payload):
15 OC1 = 15 × 19.29 T1C (payload) = 289.29 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác