Chuyển đổi OC1 sang modem (56k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị modem (56k) [modem (56k)]
OC1 [OC1]
modem (56k) [modem (56k)]

OC1

Định nghĩa:

modem (56k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang modem (56k)

OC1 [OC1] modem (56k) [modem (56k)]
0.01 OC1 9.26 modem (56k)
0.10 OC1 92.57 modem (56k)
1 OC1 925.71 modem (56k)
2 OC1 1851 modem (56k)
3 OC1 2777 modem (56k)
5 OC1 4629 modem (56k)
10 OC1 9257 modem (56k)
20 OC1 18514 modem (56k)
50 OC1 46286 modem (56k)
100 OC1 92571 modem (56k)
1000 OC1 925714 modem (56k)

Cách chuyển đổi OC1 sang modem (56k)

1 OC1 = 925.71 modem (56k)

1 modem (56k) = 0.001080 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to modem (56k):
15 OC1 = 15 × 925.71 modem (56k) = 13886 modem (56k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác