Chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
OC1
Định nghĩa:
E.P.T.A. 1 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
OC1 [OC1] | E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)] |
---|---|
0.01 OC1 | 0.2700 E.P.T.A. 1 (payload) |
0.10 OC1 | 2.70 E.P.T.A. 1 (payload) |
1 OC1 | 27.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
2 OC1 | 54.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
3 OC1 | 81.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
5 OC1 | 135.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
10 OC1 | 270.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
20 OC1 | 540.00 E.P.T.A. 1 (payload) |
50 OC1 | 1350 E.P.T.A. 1 (payload) |
100 OC1 | 2700 E.P.T.A. 1 (payload) |
1000 OC1 | 27000 E.P.T.A. 1 (payload) |
Cách chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)
1 OC1 = 27.00 E.P.T.A. 1 (payload)
1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.037037 OC1
Ví dụ
Convert 15 OC1 to E.P.T.A. 1 (payload):
15 OC1 = 15 × 27.00 E.P.T.A. 1 (payload) = 405.00 E.P.T.A. 1 (payload)