Chuyển đổi OC1 sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
OC1 [OC1]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

OC1

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang STS1 (tải trọng)

OC1 [OC1] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 OC1 0.0105 STS1 (payload)
0.10 OC1 0.1047 STS1 (payload)
1 OC1 1.05 STS1 (payload)
2 OC1 2.09 STS1 (payload)
3 OC1 3.14 STS1 (payload)
5 OC1 5.24 STS1 (payload)
10 OC1 10.47 STS1 (payload)
20 OC1 20.95 STS1 (payload)
50 OC1 52.36 STS1 (payload)
100 OC1 104.73 STS1 (payload)
1000 OC1 1047 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi OC1 sang STS1 (tải trọng)

1 OC1 = 1.05 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.954861 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to STS1 (payload):
15 OC1 = 15 × 1.05 STS1 (payload) = 15.71 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác