Chuyển đổi OC1 sang SCSI (Fast Ultra)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
OC1 [OC1]
SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]

OC1

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang SCSI (Fast Ultra)

OC1 [OC1] SCSI (Fast Ultra) [SCSI (Fast Ultra)]
0.01 OC1 0.003240 SCSI (Fast Ultra)
0.10 OC1 0.0324 SCSI (Fast Ultra)
1 OC1 0.3240 SCSI (Fast Ultra)
2 OC1 0.6480 SCSI (Fast Ultra)
3 OC1 0.9720 SCSI (Fast Ultra)
5 OC1 1.62 SCSI (Fast Ultra)
10 OC1 3.24 SCSI (Fast Ultra)
20 OC1 6.48 SCSI (Fast Ultra)
50 OC1 16.20 SCSI (Fast Ultra)
100 OC1 32.40 SCSI (Fast Ultra)
1000 OC1 324.00 SCSI (Fast Ultra)

Cách chuyển đổi OC1 sang SCSI (Fast Ultra)

1 OC1 = 0.324000 SCSI (Fast Ultra)

1 SCSI (Fast Ultra) = 3.09 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to SCSI (Fast Ultra):
15 OC1 = 15 × 0.324000 SCSI (Fast Ultra) = 4.86 SCSI (Fast Ultra)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác