Chuyển đổi OC1 sang STS3c (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
OC1
Định nghĩa:
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC1 sang STS3c (tín hiệu)
OC1 [OC1] | STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] |
---|---|
0.01 OC1 | 0.003333 STS3c (signal) |
0.10 OC1 | 0.0333 STS3c (signal) |
1 OC1 | 0.3333 STS3c (signal) |
2 OC1 | 0.6667 STS3c (signal) |
3 OC1 | 1.00 STS3c (signal) |
5 OC1 | 1.67 STS3c (signal) |
10 OC1 | 3.33 STS3c (signal) |
20 OC1 | 6.67 STS3c (signal) |
50 OC1 | 16.67 STS3c (signal) |
100 OC1 | 33.33 STS3c (signal) |
1000 OC1 | 333.33 STS3c (signal) |
Cách chuyển đổi OC1 sang STS3c (tín hiệu)
1 OC1 = 0.333333 STS3c (signal)
1 STS3c (signal) = 3.00 OC1
Ví dụ
Convert 15 OC1 to STS3c (signal):
15 OC1 = 15 × 0.333333 STS3c (signal) = 5.00 STS3c (signal)