Chuyển đổi OC1 sang T1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
OC1 [OC1]
T1 (tải trọng) [T1 (payload)]

OC1

Định nghĩa:

T1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang T1 (tải trọng)

OC1 [OC1] T1 (tải trọng) [T1 (payload)]
0.01 OC1 0.3857 T1 (payload)
0.10 OC1 3.86 T1 (payload)
1 OC1 38.57 T1 (payload)
2 OC1 77.14 T1 (payload)
3 OC1 115.71 T1 (payload)
5 OC1 192.86 T1 (payload)
10 OC1 385.71 T1 (payload)
20 OC1 771.43 T1 (payload)
50 OC1 1929 T1 (payload)
100 OC1 3857 T1 (payload)
1000 OC1 38571 T1 (payload)

Cách chuyển đổi OC1 sang T1 (tải trọng)

1 OC1 = 38.57 T1 (payload)

1 T1 (payload) = 0.025926 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to T1 (payload):
15 OC1 = 15 × 38.57 T1 (payload) = 578.57 T1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác