Chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ DMA 0)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
OC1
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ DMA 0)
OC1 [OC1] | IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] |
---|---|
0.01 OC1 | 0.0154 IDE (DMA mode 0) |
0.10 OC1 | 0.1543 IDE (DMA mode 0) |
1 OC1 | 1.54 IDE (DMA mode 0) |
2 OC1 | 3.09 IDE (DMA mode 0) |
3 OC1 | 4.63 IDE (DMA mode 0) |
5 OC1 | 7.71 IDE (DMA mode 0) |
10 OC1 | 15.43 IDE (DMA mode 0) |
20 OC1 | 30.86 IDE (DMA mode 0) |
50 OC1 | 77.14 IDE (DMA mode 0) |
100 OC1 | 154.29 IDE (DMA mode 0) |
1000 OC1 | 1543 IDE (DMA mode 0) |
Cách chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ DMA 0)
1 OC1 = 1.54 IDE (DMA mode 0)
1 IDE (DMA mode 0) = 0.648148 OC1
Ví dụ
Convert 15 OC1 to IDE (DMA mode 0):
15 OC1 = 15 × 1.54 IDE (DMA mode 0) = 23.14 IDE (DMA mode 0)