Chuyển đổi OC1 sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
OC1 [OC1]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

OC1

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang T0 (tải trọng B8ZS)

OC1 [OC1] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 OC1 8.10 T0 (B8ZS payload)
0.10 OC1 81.00 T0 (B8ZS payload)
1 OC1 810.00 T0 (B8ZS payload)
2 OC1 1620 T0 (B8ZS payload)
3 OC1 2430 T0 (B8ZS payload)
5 OC1 4050 T0 (B8ZS payload)
10 OC1 8100 T0 (B8ZS payload)
20 OC1 16200 T0 (B8ZS payload)
50 OC1 40500 T0 (B8ZS payload)
100 OC1 81000 T0 (B8ZS payload)
1000 OC1 810000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi OC1 sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 OC1 = 810.00 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.001235 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to T0 (B8ZS payload):
15 OC1 = 15 × 810.00 T0 (B8ZS payload) = 12150 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác