Chuyển đổi OC1 sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
OC1 [OC1]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

OC1

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang T3Z (tải trọng)

OC1 [OC1] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 OC1 0.0121 T3Z (payload)
0.10 OC1 0.1205 T3Z (payload)
1 OC1 1.21 T3Z (payload)
2 OC1 2.41 T3Z (payload)
3 OC1 3.62 T3Z (payload)
5 OC1 6.03 T3Z (payload)
10 OC1 12.05 T3Z (payload)
20 OC1 24.11 T3Z (payload)
50 OC1 60.27 T3Z (payload)
100 OC1 120.54 T3Z (payload)
1000 OC1 1205 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi OC1 sang T3Z (tải trọng)

1 OC1 = 1.21 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 0.829630 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to T3Z (payload):
15 OC1 = 15 × 1.21 T3Z (payload) = 18.08 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác