Chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
OC1 [OC1]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

OC1

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ UDMA 2)

OC1 [OC1] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 OC1 0.001964 IDE (UDMA mode 2)
0.10 OC1 0.0196 IDE (UDMA mode 2)
1 OC1 0.1964 IDE (UDMA mode 2)
2 OC1 0.3927 IDE (UDMA mode 2)
3 OC1 0.5891 IDE (UDMA mode 2)
5 OC1 0.9818 IDE (UDMA mode 2)
10 OC1 1.96 IDE (UDMA mode 2)
20 OC1 3.93 IDE (UDMA mode 2)
50 OC1 9.82 IDE (UDMA mode 2)
100 OC1 19.64 IDE (UDMA mode 2)
1000 OC1 196.36 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 OC1 = 0.196364 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 5.09 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to IDE (UDMA mode 2):
15 OC1 = 15 × 0.196364 IDE (UDMA mode 2) = 2.95 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác