Chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
OC1 [OC1]
E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]

OC1

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

OC1 [OC1] E.P.T.A. 2 (tải trọng) [E.P.T.A. 2 (payload)]
0.01 OC1 0.0675 E.P.T.A. 2 (payload)
0.10 OC1 0.6750 E.P.T.A. 2 (payload)
1 OC1 6.75 E.P.T.A. 2 (payload)
2 OC1 13.50 E.P.T.A. 2 (payload)
3 OC1 20.25 E.P.T.A. 2 (payload)
5 OC1 33.75 E.P.T.A. 2 (payload)
10 OC1 67.50 E.P.T.A. 2 (payload)
20 OC1 135.00 E.P.T.A. 2 (payload)
50 OC1 337.50 E.P.T.A. 2 (payload)
100 OC1 675.00 E.P.T.A. 2 (payload)
1000 OC1 6750 E.P.T.A. 2 (payload)

Cách chuyển đổi OC1 sang E.P.T.A. 2 (tải trọng)

1 OC1 = 6.75 E.P.T.A. 2 (payload)

1 E.P.T.A. 2 (payload) = 0.148148 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to E.P.T.A. 2 (payload):
15 OC1 = 15 × 6.75 E.P.T.A. 2 (payload) = 101.25 E.P.T.A. 2 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác