Chuyển đổi OC1 sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
OC1
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC1 sang T0 (tải trọng)
OC1 [OC1] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 OC1 | 9.26 T0 (payload) |
0.10 OC1 | 92.57 T0 (payload) |
1 OC1 | 925.71 T0 (payload) |
2 OC1 | 1851 T0 (payload) |
3 OC1 | 2777 T0 (payload) |
5 OC1 | 4629 T0 (payload) |
10 OC1 | 9257 T0 (payload) |
20 OC1 | 18514 T0 (payload) |
50 OC1 | 46286 T0 (payload) |
100 OC1 | 92571 T0 (payload) |
1000 OC1 | 925714 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi OC1 sang T0 (tải trọng)
1 OC1 = 925.71 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.001080 OC1
Ví dụ
Convert 15 OC1 to T0 (payload):
15 OC1 = 15 × 925.71 T0 (payload) = 13886 T0 (payload)