Chuyển đổi OC1 sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
OC1 [OC1]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

OC1

Định nghĩa:

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

OC1 [OC1] terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 OC1 0.000000 def.)
0.10 OC1 0.000001 def.)
1 OC1 0.000006 def.)
2 OC1 0.000013 def.)
3 OC1 0.000019 def.)
5 OC1 0.000032 def.)
10 OC1 0.000065 def.)
20 OC1 0.000130 def.)
50 OC1 0.000324 def.)
100 OC1 0.000648 def.)
1000 OC1 0.006480 def.)

Cách chuyển đổi OC1 sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

1 OC1 = 0.000006 def.)

1 def.) = 154321 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to def.):
15 OC1 = 15 × 0.000006 def.) = 0.000097 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác