Chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ DMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
OC1
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ DMA 1)
| OC1 [OC1] | IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] |
|---|---|
| 0.01 OC1 | 0.004872 IDE (DMA mode 1) |
| 0.10 OC1 | 0.0487 IDE (DMA mode 1) |
| 1 OC1 | 0.4872 IDE (DMA mode 1) |
| 2 OC1 | 0.9744 IDE (DMA mode 1) |
| 3 OC1 | 1.46 IDE (DMA mode 1) |
| 5 OC1 | 2.44 IDE (DMA mode 1) |
| 10 OC1 | 4.87 IDE (DMA mode 1) |
| 20 OC1 | 9.74 IDE (DMA mode 1) |
| 50 OC1 | 24.36 IDE (DMA mode 1) |
| 100 OC1 | 48.72 IDE (DMA mode 1) |
| 1000 OC1 | 487.22 IDE (DMA mode 1) |
Cách chuyển đổi OC1 sang IDE (chế độ DMA 1)
1 OC1 = 0.487218 IDE (DMA mode 1)
1 IDE (DMA mode 1) = 2.05 OC1
Ví dụ
Convert 15 OC1 to IDE (DMA mode 1):
15 OC1 = 15 × 0.487218 IDE (DMA mode 1) = 7.31 IDE (DMA mode 1)