Chuyển đổi OC1 sang T1C (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi OC1 [OC1] sang đơn vị T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
OC1 [OC1]
T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]

OC1

Định nghĩa:

T1C (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi OC1 sang T1C (tín hiệu)

OC1 [OC1] T1C (tín hiệu) [T1C (signal)]
0.01 OC1 0.1645 T1C (signal)
0.10 OC1 1.64 T1C (signal)
1 OC1 16.45 T1C (signal)
2 OC1 32.89 T1C (signal)
3 OC1 49.34 T1C (signal)
5 OC1 82.23 T1C (signal)
10 OC1 164.47 T1C (signal)
20 OC1 328.93 T1C (signal)
50 OC1 822.34 T1C (signal)
100 OC1 1645 T1C (signal)
1000 OC1 16447 T1C (signal)

Cách chuyển đổi OC1 sang T1C (tín hiệu)

1 OC1 = 16.45 T1C (signal)

1 T1C (signal) = 0.060802 OC1

Ví dụ

Convert 15 OC1 to T1C (signal):
15 OC1 = 15 × 16.45 T1C (signal) = 246.70 T1C (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi OC1 sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác