Chuyển đổi tạ (Anh) sang tấn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Anh) [hundredweight (UK)] sang đơn vị tấn [t]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
tấn [t]

tạ (Anh)

Định nghĩa:

tấn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Anh) sang tấn

tạ (Anh) [hundredweight (UK)] tấn [t]
0.01 hundredweight (UK) 0.000508 t
0.10 hundredweight (UK) 0.005080 t
1 hundredweight (UK) 0.0508 t
2 hundredweight (UK) 0.1016 t
3 hundredweight (UK) 0.1524 t
5 hundredweight (UK) 0.2540 t
10 hundredweight (UK) 0.5080 t
20 hundredweight (UK) 1.02 t
50 hundredweight (UK) 2.54 t
100 hundredweight (UK) 5.08 t
1000 hundredweight (UK) 50.80 t

Cách chuyển đổi tạ (Anh) sang tấn

1 hundredweight (UK) = 0.050802 t

1 t = 19.68 hundredweight (UK)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (UK) to t:
15 hundredweight (UK) = 15 × 0.050802 t = 0.762035 t

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác