Chuyển đổi tạ (Anh) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Anh) [hundredweight (UK)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
quintal (hệ mét) [cwt]

tạ (Anh)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Anh) sang quintal (hệ mét)

tạ (Anh) [hundredweight (UK)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 hundredweight (UK) 0.005080 cwt
0.10 hundredweight (UK) 0.0508 cwt
1 hundredweight (UK) 0.5080 cwt
2 hundredweight (UK) 1.02 cwt
3 hundredweight (UK) 1.52 cwt
5 hundredweight (UK) 2.54 cwt
10 hundredweight (UK) 5.08 cwt
20 hundredweight (UK) 10.16 cwt
50 hundredweight (UK) 25.40 cwt
100 hundredweight (UK) 50.80 cwt
1000 hundredweight (UK) 508.02 cwt

Cách chuyển đổi tạ (Anh) sang quintal (hệ mét)

1 hundredweight (UK) = 0.508023 cwt

1 cwt = 1.97 hundredweight (UK)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (UK) to cwt:
15 hundredweight (UK) = 15 × 0.508023 cwt = 7.62 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác