Chuyển đổi tạ (Anh) sang ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Anh) [hundredweight (UK)] sang đơn vị ounce [oz]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
ounce [oz]

tạ (Anh)

Định nghĩa:

ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Anh) sang ounce

tạ (Anh) [hundredweight (UK)] ounce [oz]
0.01 hundredweight (UK) 17.92 oz
0.10 hundredweight (UK) 179.20 oz
1 hundredweight (UK) 1792 oz
2 hundredweight (UK) 3584 oz
3 hundredweight (UK) 5376 oz
5 hundredweight (UK) 8960 oz
10 hundredweight (UK) 17920 oz
20 hundredweight (UK) 35840 oz
50 hundredweight (UK) 89600 oz
100 hundredweight (UK) 179200 oz
1000 hundredweight (UK) 1792000 oz

Cách chuyển đổi tạ (Anh) sang ounce

1 hundredweight (UK) = 1792 oz

1 oz = 0.000558 hundredweight (UK)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (UK) to oz:
15 hundredweight (UK) = 15 × 1792 oz = 26880 oz

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác