Chuyển đổi tạ (Anh) sang tấn (ngắn)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Anh) [hundredweight (UK)] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
tấn (ngắn) [ton (US)]

tạ (Anh)

Định nghĩa:

tấn (ngắn)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Anh) sang tấn (ngắn)

tạ (Anh) [hundredweight (UK)] tấn (ngắn) [ton (US)]
0.01 hundredweight (UK) 0.000560 ton (US)
0.10 hundredweight (UK) 0.005600 ton (US)
1 hundredweight (UK) 0.0560 ton (US)
2 hundredweight (UK) 0.1120 ton (US)
3 hundredweight (UK) 0.1680 ton (US)
5 hundredweight (UK) 0.2800 ton (US)
10 hundredweight (UK) 0.5600 ton (US)
20 hundredweight (UK) 1.12 ton (US)
50 hundredweight (UK) 2.80 ton (US)
100 hundredweight (UK) 5.60 ton (US)
1000 hundredweight (UK) 56.00 ton (US)

Cách chuyển đổi tạ (Anh) sang tấn (ngắn)

1 hundredweight (UK) = 0.056000 ton (US)

1 ton (US) = 17.86 hundredweight (UK)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (UK) to ton (US):
15 hundredweight (UK) = 15 × 0.056000 ton (US) = 0.840000 ton (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác