Chuyển đổi tạ (Anh) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Anh) [hundredweight (UK)] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
tạ (Anh)
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi tạ (Anh) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| tạ (Anh) [hundredweight (UK)] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 hundredweight (UK) | 305938666465286417176068096 u |
| 0.10 hundredweight (UK) | 3059386664652864377919111168 u |
| 1 hundredweight (UK) | 30593866646528642679679483904 u |
| 2 hundredweight (UK) | 61187733293057285359358967808 u |
| 3 hundredweight (UK) | 91781599939585919242945429504 u |
| 5 hundredweight (UK) | 152969333232643222194490441728 u |
| 10 hundredweight (UK) | 305938666465286444388980883456 u |
| 20 hundredweight (UK) | 611877332930572888777961766912 u |
| 50 hundredweight (UK) | 1529693332326432151576160239616 u |
| 100 hundredweight (UK) | 3059386664652864303152320479232 u |
| 1000 hundredweight (UK) | 30593866646528643031523204792320 u |
Cách chuyển đổi tạ (Anh) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 hundredweight (UK) = 30593866646528642679679483904 u
1 u = 0.000000 hundredweight (UK)
Ví dụ
Convert 15 hundredweight (UK) to u:
15 hundredweight (UK) = 15 × 30593866646528642679679483904 u = 458907999697929631399099236352 u