Chuyển đổi tạ (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Anh) [hundredweight (UK)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

tạ (Anh)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

tạ (Anh) [hundredweight (UK)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 hundredweight (UK) 0.0249 Greek)
0.10 hundredweight (UK) 0.2490 Greek)
1 hundredweight (UK) 2.49 Greek)
2 hundredweight (UK) 4.98 Greek)
3 hundredweight (UK) 7.47 Greek)
5 hundredweight (UK) 12.45 Greek)
10 hundredweight (UK) 24.90 Greek)
20 hundredweight (UK) 49.81 Greek)
50 hundredweight (UK) 124.52 Greek)
100 hundredweight (UK) 249.03 Greek)
1000 hundredweight (UK) 2490 Greek)

Cách chuyển đổi tạ (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 hundredweight (UK) = 2.49 Greek)

1 Greek) = 0.401556 hundredweight (UK)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (UK) to Greek):
15 hundredweight (UK) = 15 × 2.49 Greek) = 37.35 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác