Chuyển đổi tạ (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Anh) [hundredweight (UK)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

tạ (Anh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

tạ (Anh) [hundredweight (UK)] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 hundredweight (UK) 17.42 AT (US)
0.10 hundredweight (UK) 174.18 AT (US)
1 hundredweight (UK) 1742 AT (US)
2 hundredweight (UK) 3484 AT (US)
3 hundredweight (UK) 5225 AT (US)
5 hundredweight (UK) 8709 AT (US)
10 hundredweight (UK) 17418 AT (US)
20 hundredweight (UK) 34836 AT (US)
50 hundredweight (UK) 87090 AT (US)
100 hundredweight (UK) 174179 AT (US)
1000 hundredweight (UK) 1741795 AT (US)

Cách chuyển đổi tạ (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 hundredweight (UK) = 1742 AT (US)

1 AT (US) = 0.000574 hundredweight (UK)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (UK) to AT (US):
15 hundredweight (UK) = 15 × 1742 AT (US) = 26127 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác