Chuyển đổi tạ (Anh) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi tạ (Anh) [hundredweight (UK)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
tạ (Anh) [hundredweight (UK)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

tạ (Anh)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi tạ (Anh) sang phần tư (Mỹ)

tạ (Anh) [hundredweight (UK)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 hundredweight (UK) 0.0448 qr (US)
0.10 hundredweight (UK) 0.4480 qr (US)
1 hundredweight (UK) 4.48 qr (US)
2 hundredweight (UK) 8.96 qr (US)
3 hundredweight (UK) 13.44 qr (US)
5 hundredweight (UK) 22.40 qr (US)
10 hundredweight (UK) 44.80 qr (US)
20 hundredweight (UK) 89.60 qr (US)
50 hundredweight (UK) 224.00 qr (US)
100 hundredweight (UK) 448.00 qr (US)
1000 hundredweight (UK) 4480 qr (US)

Cách chuyển đổi tạ (Anh) sang phần tư (Mỹ)

1 hundredweight (UK) = 4.48 qr (US)

1 qr (US) = 0.223214 hundredweight (UK)

Ví dụ

Convert 15 hundredweight (UK) to qr (US):
15 hundredweight (UK) = 15 × 4.48 qr (US) = 67.20 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi tạ (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác