Chuyển đổi thùng to sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thùng to [hogshead]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

thùng to

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang thìa cà phê (hệ mét)

thùng to [hogshead] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 hogshead 476.96 teaspoon (metric)
0.10 hogshead 4770 teaspoon (metric)
1 hogshead 47696 teaspoon (metric)
2 hogshead 95392 teaspoon (metric)
3 hogshead 143089 teaspoon (metric)
5 hogshead 238481 teaspoon (metric)
10 hogshead 476962 teaspoon (metric)
20 hogshead 953924 teaspoon (metric)
50 hogshead 2384809 teaspoon (metric)
100 hogshead 4769619 teaspoon (metric)
1000 hogshead 47696188 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi thùng to sang thìa cà phê (hệ mét)

1 hogshead = 47696 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000021 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to teaspoon (metric):
15 hogshead = 15 × 47696 teaspoon (metric) = 715443 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác