Chuyển đổi thùng to sang petalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị petalít [PL]
thùng to [hogshead]
petalít [PL]

thùng to

Định nghĩa:

petalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang petalít

thùng to [hogshead] petalít [PL]
0.01 hogshead 0.000000 PL
0.10 hogshead 0.000000 PL
1 hogshead 0.000000 PL
2 hogshead 0.000000 PL
3 hogshead 0.000000 PL
5 hogshead 0.000000 PL
10 hogshead 0.000000 PL
20 hogshead 0.000000 PL
50 hogshead 0.000000 PL
100 hogshead 0.000000 PL
1000 hogshead 0.000000 PL

Cách chuyển đổi thùng to sang petalít

1 hogshead = 0.000000 PL

1 PL = 4193207180147 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to PL:
15 hogshead = 15 × 0.000000 PL = 0.000000 PL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác