Chuyển đổi thùng to sang dekalít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng to [hogshead] sang đơn vị dekalít [daL]
thùng to [hogshead]
dekalít [daL]

thùng to

Định nghĩa:

dekalít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng to sang dekalít

thùng to [hogshead] dekalít [daL]
0.01 hogshead 0.2385 daL
0.10 hogshead 2.38 daL
1 hogshead 23.85 daL
2 hogshead 47.70 daL
3 hogshead 71.54 daL
5 hogshead 119.24 daL
10 hogshead 238.48 daL
20 hogshead 476.96 daL
50 hogshead 1192 daL
100 hogshead 2385 daL
1000 hogshead 23848 daL

Cách chuyển đổi thùng to sang dekalít

1 hogshead = 23.85 daL

1 daL = 0.041932 hogshead

Ví dụ

Convert 15 hogshead to daL:
15 hogshead = 15 × 23.85 daL = 357.72 daL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng to sang các đơn vị Âm lượng khác